Translations:Master x1/11/vi: Difference between revisions

From MU Bless Online Wiki
Jump to navigation Jump to search
(Created page with "'''Resets''' - số lần reset '''Points +''' - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này '''Total Points''' - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này '''Experience''' - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này '''Bonuses''' - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này '''Zen''' - chi phí reset là 100kk * số lần...")
 
No edit summary
 
Line 1: Line 1:
'''Resets''' - số lần reset
'''Resets''' - số lần reset</br>
'''Points +''' - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này
'''Points +''' - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này</br>
'''Total Points''' - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này
'''Total Points''' - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này</br>
'''Experience''' - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này
'''Experience''' - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này</br>
'''Bonuses''' - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này
'''Bonuses''' - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này</br>
'''Zen''' - chi phí reset là 100kk * số lần reset
'''Zen''' - chi phí reset là 100kk * số lần reset

Latest revision as of 21:39, 2 April 2024

Information about message (contribute)
This message has no documentation. If you know where or how this message is used, you can help other translators by adding documentation to this message.
Message definition (Master x1)
{| class="wikitable" style="text-align: center;"
|+
|-
! Resets !! Points + Normal !! Points + MG/DL !! Total Normal !! Total MG/DL !! Experience !! Bonuses
|-
| 1 || 2000 || 3000 || 2000 || 3000 || 1.00 || 5
|-
| 2 || 2000 || 3000 || 4000 || 6000 || 1.00 || 5
|-
| 3 || 2000 || 3000 || 6000 || 9000 || 1.00 || 5
|-
| 4 || 4000 || 5000 || 10000 || 14000 || 0.80 || 10
|-
| 5 || 4000 || 5000 || 14000 || 19000 || 0.80 || 10
|-
| 6 || 4000 || 5000 || 18000 || 24000 || 0.80 || 10
|-
| 7 || 7000 || 8000 || 25000 || 32000 || 0.60 || 15
|-
| 8 || 7000 || 8000 || 32000 || 40000 || 0.60 || 15
|-
| 9 || 7000 || 8000 || 39000 || 48000 || 0.60 || 15
|-
| 10 || 11000 || 15000 || 50000 || 63000 || 0.30 || 100
|-
|}

Resets - số lần reset
Points + - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này
Total Points - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này
Experience - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này
Bonuses - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này
Zen - chi phí reset là 100kk * số lần reset