All translations
Jump to navigation
Jump to search
Enter a message name below to show all available translations.
Found 3 translations.
Name | Current message text |
---|---|
h English (en) | 5) Placed character for reset: * Meanwhile, went to do scenario quests - receiving multiple rewards from quests, * Trading in game or web market while waiting reset. |
h Russian (ru) | 5) Ставим персонажа на ресет * Идем делать игровые квесты * Занимаемся торговлей или другими делами |
h Vietnamese (vi) | 5) Đặt reset cho nhân vật: * Trong khi đó, đi làm nhiệm vụ - nhận nhiều phần thưởng hấp dẫn, * Mua bán trao đổi trong trò chơi hoặc trên chợ vật phẩm trong khi chờ reset |