All translations
Jump to navigation
Jump to search
Enter a message name below to show all available translations.
Found 3 translations.
Name | Current message text |
---|---|
h English (en) | We have added more than 60 new ancient sets with unique characteristics. For now, you can find info about all the '''New Ancient Sets''' on <span class="plainlinks">[https://mu.bless.gs/index.php?page=ancientnew our website]</span>. </br> Where can I find the set from each grade?</br> ''(Monster name - count on monster on map - respawn time - map)'' |
h Russian (ru) | Было введено более 60 новых ancient сетов, с уникальными характеристиками. На данный момент полную информацию о каждом '''Ancient сете''' вы можете найти на <span class="plainlinks">[https://mu.bless.gs/index.php?page=ancientnew нашем сайте]</span>. </br> Где выбиваются сеты каждого из грейдов?</br> ''(Название монстра - количество монстров на карте - время их респауна - карта где можно найти монстра)'' |
h Vietnamese (vi) | Chúng tôi đã bổ sung thêm hơn 60 bộ đồ Thần thoại mới với những tính năng độc đáo. Bạn có thể tìm hiều thêm ở [[herehttps://mu.bless.gs/en/index.php?page=ancientnew|đây]]. Có thể tìm vật phẩm thần từ mỗi cấp ở đâu? ''(Tên quái vật - số quái vật trên bản đồ - thời gian hồi sinh - bản đồ)'' ''( Ghi chú : Tôi đã giữ nguyên văn bản Tiếng Anh ban đầu cho phần cuối vì nó có vẻ là một danh sách thông tin cụ thể )'' |