Translations:Master x1/11/vi

From MU Bless Wiki
Revision as of 21:35, 2 April 2024 by Cerebrum (talk | contribs) (Created page with "'''Resets''' - số lần reset '''Points +''' - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này '''Total Points''' - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này '''Experience''' - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này '''Bonuses''' - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này '''Zen''' - chi phí reset là 100kk * số lần...")
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search

Resets - số lần reset Points + - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này Total Points - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này Experience - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này Bonuses - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này Zen - chi phí reset là 100kk * số lần reset