Translations:Master x1/11/vi

From MU Bless Wiki
Revision as of 21:39, 2 April 2024 by Cerebrum (talk | contribs)
(diff) ← Older revision | Latest revision (diff) | Newer revision → (diff)
Jump to navigation Jump to search

Resets - số lần reset
Points + - điểm chỉ số người chơi nhận được tương ứng với lần reset này
Total Points - tổng điểm chỉ số người chơi sẽ có tương ứng với lần reset này
Experience - tỷ lệ kinh nghiệm nhận được tương ứng với lần reset này
Bonuses - tiền thưởng nhận được tương ứng với lần reset này
Zen - chi phí reset là 100kk * số lần reset