Controls and settings/vi: Difference between revisions
(Updating to match new version of source page) |
(Updating to match new version of source page) |
||
(3 intermediate revisions by the same user not shown) | |||
Line 1: | Line 1: | ||
<languages></languages> | <languages></languages> | ||
<div class="mw-translate-fuzzy"> | |||
=Cài đặt và kiểm soát các chức năng trong trò chơi= | =Cài đặt và kiểm soát các chức năng trong trò chơi= | ||
__TOC__ | __TOC__ | ||
</div> | |||
==Controls== | ==Controls== | ||
<span id="List_of_main_buttons"></span> | |||
<div class="mw-translate-fuzzy"> | |||
===List of main buttons:=== | ===List of main buttons:=== | ||
</div> | |||
<div class="mw-translate-fuzzy"> | <div class="mw-translate-fuzzy"> | ||
Line 108: | Line 113: | ||
[[File:Game Client Settings and Controls 3.png]] | [[File:Game Client Settings and Controls 3.png]] | ||
<div class="mw-translate-fuzzy"> | |||
'''Show Monster Health Bars''': hiển thị thanh máu và tên quái vật | '''Show Monster Health Bars''': hiển thị thanh máu và tên quái vật | ||
'''Show System Messages''': hiển thị thông báo hệ thống (điểm kinh nghiệm, chiến lợi phẩm, v.v.) | '''Show System Messages''': hiển thị thông báo hệ thống (điểm kinh nghiệm, chiến lợi phẩm, v.v.) | ||
Line 114: | Line 120: | ||
'''Speed Bug Fix''': cho phép sử dụng chiêu thức với bất kỳ tốc độ tấn công nào (không áp dụng cho Elf) | '''Speed Bug Fix''': cho phép sử dụng chiêu thức với bất kỳ tốc độ tấn công nào (không áp dụng cho Elf) | ||
'''Higher FPS''': tăng FPS giúp trò chơi chạy mượt mà hơn (khuyến nghị) | '''Higher FPS''': tăng FPS giúp trò chơi chạy mượt mà hơn (khuyến nghị) | ||
</div> | |||
<div class="mw-translate-fuzzy"> | |||
'''Điều khiển góc nhìn 3D''': | '''Điều khiển góc nhìn 3D''': | ||
Bật / Tắt góc nhìn 3D - '''"Home"''' | Bật / Tắt góc nhìn 3D - '''"Home"''' | ||
Khôi phục góc nhìn 3D mặc định - '''"End"''' | Khôi phục góc nhìn 3D mặc định - '''"End"''' | ||
Thay đổi góc nhìn và tầm nhìn bằng chuột và nút cuộn | Thay đổi góc nhìn và tầm nhìn bằng chuột và nút cuộn | ||
</div> | |||
<div lang="en" dir="ltr" class="mw-content-ltr"> | <div lang="en" dir="ltr" class="mw-content-ltr"> | ||
'' | ''[https://forum.bless.gs/index.php?/topic/40552-game-client-settings-and-controls/ Source]'' | ||
</div> | </div> | ||
Latest revision as of 07:56, 16 November 2024
Cài đặt và kiểm soát các chức năng trong trò chơi
Controls
List of main buttons:
Button | Effect | Description |
---|---|---|
F1 | Help | Example |
F2 | General chat | Example |
F3 | Private chat | Example |
F4 | Change chat size window | Example |
F5 | Toggle On/Off game chat frame | Example |
Enter | Open chat box | Example |
Q | Use Healing potion | Example |
W | Use Mana potion | Example |
E | Use Antidote | Example |
R | Use your additional potion | Example |
T | Your quest list | Example |
U | Fast menu | Example |
I or V | Inventory | Example |
O | Options in game | Example |
P | Party interface | Example |
D | Automatic commands | Example |
F | MyFriend function | Example |
G | Guild | Example |
C | Hero stats | Example |
M or /Move | Move between locations | Example |
Left mouse button | Movement, attack, lean on or sit down | Example |
Right mouse button | Skill using | Example |
Ctrl + mouse button | Attack other player (PK) | Example |
Ctrl + digit | Assign skill 0 to 9 | Example |
Digit 0-9 | Choose a skill | Example |
Alt | Show name of drop | Example |
Alt + Left mouse button | Show name of item and pick it up from the ground | Example |
Space | Automatically pick up item from the ground | Example |
Print Screen | Make screenshot | Example |
/itemname | View information about an item, F1 - close window | Example |
Game Client Settings
Bản cài đặt trò chơi của chúng tôi có nhiều tính năng mới và hữu ích, cho phép người dùng tùy chỉnh và kiểm soát các chức năng trong trò chơi để phù hợp với nhu cầu của bạn.
Bạn có thể truy cập vào cài đặt thông qua Trình khởi chạy Launcher:
Phải tắt hết ứng dụng trò chơi để các thay đổi có hiệu lực.
Account: ghi nhớ tài khoản của bạn Screen Resolution: độ phân giải cửa sổ trò chơi, bao gồm cả màn hình rộng và Full HD 3D Camera: bật tắt chức năng 3D trong trò chơi Window Mode: chế độ cửa sổ hay toàn màn hình khi mở trò chơi (chế độ cửa sổ được khuyến khích) View Range by Default: mở rộng tầm nhìn trong trò chơi (ảnh hưởng đến hiệu suất, không được khuyến nghị cho PC tốc độ thấp)span> Color Depth: khuyến nghị "32" Reset camera: phím chuyển góc nhìn 3D sang vị trí mặc định Antialiasing: cải thiện chất lượng hình ảnh, có thể ảnh hưởng đến hiệu suất Fog: bao phủ các vật thể ở xa bằng sương mù Glow: các hiệu ứng ánh sáng đẹp mắt bổ sung Music: nhạc nền trong trò chơi (khuyến nghị "tắt") Sound Effects: âm thanh trong trò chơi (khuyến nghị "bật") Enable Autoclicker: Trình nhấp chuột tích hợp (khuyến nghị "bật") thêm thông tin tại đây
- Show level up time - Hiển thị thời gian lên cấp của nhân vật
- Show killed tip - Thông báo khi nhân vật bị giết
- Show attacked tip - Thông báo nếu nhân vật bị tấn công
- Show finished quest tip - Thông báo nếu nhiệm vụ được hoàn thành
- Show 400 lvl tip - Thông báo nếu nhân vật đạt cấp độ 400
Cài đặt bổ sung trong trò chơi (nhấn nút "O"):
Show Monster Health Bars: hiển thị thanh máu và tên quái vật Show System Messages: hiển thị thông báo hệ thống (điểm kinh nghiệm, chiến lợi phẩm, v.v.) Show Buff Icons: hiển thị các biểu tượng bùa lợi (Set Bonus, Power Buff, v.v.) Draw Distance: thay đổi tầm nhìn của bạn: Mặc định, Rất thấp, Thấp, Trung bình, Cao, Cực rộng (đòi hỏi nhiều tài nguyên máy tính) Speed Bug Fix: cho phép sử dụng chiêu thức với bất kỳ tốc độ tấn công nào (không áp dụng cho Elf) Higher FPS: tăng FPS giúp trò chơi chạy mượt mà hơn (khuyến nghị)
Điều khiển góc nhìn 3D: Bật / Tắt góc nhìn 3D - "Home" Khôi phục góc nhìn 3D mặc định - "End" Thay đổi góc nhìn và tầm nhìn bằng chuột và nút cuộn